Kỷ Neogene kéo dài từ 23 triệu năm trước đến khoảng 2,58 triệu năm trước, là giai đoạn kế tiếp kỷ Paleogene trong Đại Tân Sinh (Cenozoic). Đây là thời kỳ chứng kiến sự tiến hóa mạnh mẽ của thú có vú hiện đại, đặc biệt là linh trưởng, và sự xuất hiện của tổ tiên loài người đầu tiên – đặt nền móng cho lịch sử nhân loại.
1. Khí hậu thay đổi – nền tảng cho tiến hóa Khí hậu toàn cầu dần trở nên khô hạn và mát hơn, khác hẳn môi trường ấm áp rừng rậm của kỷ Paleogene. Rừng rậm rút lui, nhường chỗ cho thảo nguyên và đồng cỏ trải dài – một môi trường mới buộc các loài động vật phải thích nghi. Đây là điều kiện lý tưởng cho: Động vật ăn cỏ chạy nhanh (ngựa, linh dương, bò…) Động vật ăn thịt nhanh nhẹn và thông minh hơn (mèo, chó…) Linh trưởng hai chân bước đầu thích nghi với địa hình mở.
2. Linh trưởng tiến hóa – sự xuất hiện của hominin Từ vượn người đến người Hominidae (vượn người lớn – great apes): nhóm gồm tinh tinh, gorilla, orangutan và con người – bắt đầu phân hóa mạnh mẽ. Khoảng 7 – 6 triệu năm trước, ở khu vực Đông Phi, một nhóm vượn người cổ đại tách ra và dần tiến hóa thành chi người (genus Homo). Các loài chuyển tiếp quan trọng:
Sahelanthropus tchadensis (~7 triệu năm trước – Tchad, Trung Phi)
Được cho là loài gần nhất với tổ tiên chung giữa người và tinh tinh. Có đặc điểm sọ giống người và lỗ sọ đặt thấp, cho thấy khả năng đi bằng hai chân.
Orrorin tugenensis (~6 triệu năm trước – Kenya)
Có cấu trúc xương đùi thích nghi đi thẳng.
Ardipithecus ramidus (~4,4 triệu năm trước – Ethiopia)
Đi hai chân trên mặt đất nhưng vẫn có khả năng leo trèo trên cây. Sống trong môi trường rừng mở – giai đoạn quan trọng trong quá trình chuyển đổi sinh thái.
3. Australopithecus – tổ tiên trực tiếp của loài người Australopithecus afarensis (3,9 – 2,9 triệu năm trước) là loài hominin nổi bật nhất: Nổi tiếng với mẫu hóa thạch “Lucy” (1974, Ethiopia). Chiều cao khoảng 1,1 mét, trọng lượng khoảng 30–45kg. Đi bằng hai chân hoàn toàn, nhưng vẫn có khả năng leo trèo. Não nhỏ (~400 – 500 cm³), tương đương tinh tinh. Các đặc điểm tiến hóa: Cấu trúc xương chậu và xương chân cho thấy đi bộ thẳng là vĩnh viễn. Răng nhỏ dần, hàm ít nhô ra – biểu hiện đặc trưng của loài người.
4. Sự chuyển giao: Từ Australopithecus sang Homo Khoảng 2,8 – 2,5 triệu năm trước, một nhánh mới mang tên Homo habilis bắt đầu xuất hiện: Là loài đầu tiên trong chi Homo (con người). Được biết đến với tên gọi “người khéo léo”, vì biết chế tạo công cụ đá đơn giản. Não lớn hơn (500 – 700 cm³), có khả năng giao tiếp bằng âm thanh phức tạp.
5. Động vật và hệ sinh thái trong kỷ Neogene Ngựa, hươu cao cổ, voi, lạc đà, bò… tiến hóa đến dạng hiện đại. Mèo răng kiếm (Smilodon), gấu khổng lồ, chó sói lớn… là những động vật ăn thịt đầu bảng. Cá voi có răng và cá voi tấm sừng phân nhánh rõ rệt. Cỏ – dù chỉ là thực vật – trở thành yếu tố sống còn với động vật ăn cỏ, và kéo theo sự tiến hóa của răng thích nghi nghiền nát.
6. Biến đổi địa chất và địa lý Đại Tây Dương mở rộng, châu Âu – châu Á và châu Phi tiếp tục va chạm. Dãy Himalaya tiếp tục nâng cao. Nam Mỹ nối với Bắc Mỹ thông qua eo đất Panama → tạo dòng hải lưu mới, thay đổi khí hậu toàn cầu. Nam Cực bị cô lập hoàn toàn, dòng hải lưu lạnh quanh Nam Cực hình thành mạnh, làm Trái Đất lạnh hơn.
7. Ý nghĩa lịch sử của kỷ Neogene Đây là thời kỳ then chốt để con người ra đời: Đi bằng hai chân là điểm quyết định. Não bộ ngày càng lớn – tạo nền tảng cho ngôn ngữ, tư duy trừu tượng và công cụ. Những thay đổi khí hậu khô hạn, đồng cỏ hóa là yếu tố thúc đẩy tiến hóa và di cư. Loài người bắt đầu hình thành từ những bước đi đầu tiên ở châu Phi – khởi đầu hành trình chinh phục hành tinh này.
Tổng kết chương 12 Kỷ Neogene là giai đoạn nền móng lịch sử của nhân loại, khi con người bắt đầu tiến hóa từ vượn người cổ. Các loài như Australopithecus và Homo habilis là những tổ tiên trực tiếp của loài người hiện đại. Sự thay đổi môi trường, động vật, địa chất và khí hậu đã thúc đẩy quá trình tiến hóa không thể đảo ngược – từ động vật bốn chân thành sinh vật biết suy nghĩ và chế tạo công cụ.