Cherreads

Chapter 8 - Chương 8: Kỷ Trias – Sự trỗi dậy của khủng long và những bước chân đầu tiên của thú có vú

Kỷ Trias kéo dài từ khoảng 252 đến 201 triệu năm trước, là kỷ đầu tiên của đại Trung Sinh (Mesozoic Era) – còn được gọi là "Kỷ nguyên của bò sát". Sau cuộc đại tuyệt chủng kinh hoàng cuối kỷ Perm, Trái Đất bước vào giai đoạn tái sinh: cuộc sống được tái thiết lập, mở đường cho sự thống trị của khủng long và sự xuất hiện của thú có vú nguyên thủy.

1. Khí hậu và địa chất trong kỷ Trias Siêu lục địa Pangaea vẫn tồn tại, nối liền các châu lục hiện nay thành một khối đất khổng lồ hình chữ "C". Bao quanh là đại dương Panthalassa, cùng một vùng biển hẹp ở phía Đông là Tethys. Khí hậu: nóng, khô, khắc nghiệt – nhiều vùng đất liền là sa mạc do đất liền rộng lớn ngăn cản sự điều tiết của đại dương. Gần cuối kỷ Trias, Pangaea bắt đầu rạn nứt, tạo ra các vết nứt dẫn tới việc hình thành Đại Tây Dương. 2. Phục hồi sau tuyệt chủng Các sinh vật nhỏ bé sống sót sau kỷ Perm bắt đầu đa dạng hóa nhanh chóng. Các loài động vật có xương sống, như lưỡng cư, bò sát, cá xương tái thiết lập vai trò trong hệ sinh thái. Thực vật: chủ yếu là dương xỉ, cây hạt trần (gymnosperms) như thông, tuế, bạch quả. 3. Sự xuất hiện và phát triển của khủng long

Trong thời kỳ giữa và cuối kỷ Trias, xuất hiện một nhánh bò sát tiến hóa rất đặc biệt – chính là khủng long (Dinosauria).

Các loài khủng long đầu tiên rất nhỏ, chạy bằng hai chân, ăn thịt hoặc ăn tạp. Eoraptor – xuất hiện khoảng 231 triệu năm trước ở Nam Mỹ – được coi là một trong những khủng long đầu tiên trong lịch sử. Herrerasaurus, Coelophysis – những loài khủng long ăn thịt nhanh nhẹn, thống trị các môi trường hoang mạc và đồng cỏ.

Lưu ý: Trong thời gian đầu, khủng long không phải nhóm thống trị ngay lập tức. Chúng phải cạnh tranh với các nhóm bò sát khác như crocodylomorphs (tổ tiên của cá sấu), phytosaurs (bò sát giống cá sấu), và các Therapsid còn sót lại.

4. Sự xuất hiện của thú có vú nguyên thủy

Đồng thời với khủng long, một nhóm nhỏ các Therapsid sống sót từ kỷ Perm tiếp tục tiến hóa thành những sinh vật rất nhỏ, sống về đêm và có đặc điểm giống thú – chính là tổ tiên của loài thú có vú.

Loài đại diện: Morganucodon – xuất hiện khoảng 205 triệu năm trước tại châu Âu, có kích thước như chuột, ăn côn trùng, hoạt động ban đêm. Các đặc điểm: Có lông mao để giữ ấm. Tiến hóa răng phân hóa (răng cửa, răng nanh, răng hàm). Có xương hàm dưới gắn chặt với hộp sọ – đặc điểm phân biệt thú với bò sát.

Dù còn nhỏ bé và ẩn dật, đây chính là bước đầu tiên để loài thú có vú tiến hóa và tồn tại song song với khủng long suốt hơn 140 triệu năm.

5. Sinh vật biển và bay

Biển cả thời kỳ Trias chứng kiến sự tái sinh của nhiều nhóm sinh vật:

Ammonites (mực có vỏ): phát triển mạnh. Cá xương và cá sụn: tái xuất hiện. Bò sát biển như Ichthyosaurus (thằn lằn cá) và Nothosaurus: xuất hiện ở vùng biển nông gần Tethys.

Trên không trung:

Xuất hiện nhóm Pterosauria – những loài bò sát bay đầu tiên, như Eudimorphodon. Lưu ý: đây không phải là chim, mà là nhóm riêng biệt, có màng cánh như dơi, cánh được hình thành từ da nối ngón tay thứ tư dài ra. 6. Kết thúc kỷ Trias – Một cuộc tuyệt chủng nữa

Vào cuối kỷ Trias, Trái Đất lại trải qua một cuộc tuyệt chủng quy mô lớn, kéo dài khoảng 10 triệu năm.

Nguyên nhân:

Sự rạn nứt của siêu lục địa Pangaea gây ra hoạt động núi lửa mạnh mẽ, đặc biệt là ở khu vực Trung Đại Tây Dương. Khí CO₂ tăng vọt, khí hậu biến động đột ngột.

Kết quả:

Nhiều nhóm bò sát lớn bị tuyệt chủng. Đối thủ cạnh tranh của khủng long biến mất → tạo điều kiện cho khủng long thống trị kỷ Jura sắp tới.

Tổng kết chương 8

Kỷ Trias là giai đoạn khởi đầu cho ba nhóm quan trọng nhất trong đại Trung Sinh:

Khủng long: trở thành lực lượng thống trị. Thú có vú nguyên thủy: tuy nhỏ bé nhưng bền bỉ, sống sót suốt thời khủng long. Bò sát bay và bò sát biển: mở rộng hệ sinh thái lên trời và dưới biển.

Sự biến động khí hậu và địa chất của Trias chính là bàn đạp cho kỷ Jura – thời kỳ hoàng kim rực rỡ của khủng long.

More Chapters